Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
danh từ
[danh từ]
|
noun; substantive
A noun refers to a word denoting a thing, place, person, quality, or action
term; (nói chung) terminology; vocabulary
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
danh từ
từ chỉ sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câu
danh từ chung
từ dùng trong lĩnh vực chuyên môn
danh từ khoa học