Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuộn
[cuộn]
|
roll; reel; ball; skein; hank; bobbin; coil
A roll of cloth
to coil; to whirl; to roll up
The mighty water of the Red River roll on incessantly
(tin học) to scroll
To scroll up/down a page
Chuyên ngành Việt - Anh
cuộn
[cuộn]
|
Sinh học
coil
Tin học
scrolling
Từ điển Việt - Việt
cuộn
|
động từ
quấn lại thành nhiều vòng
cuộn dây thừng lại
thu gọn thân hình lại
con chó cuộn mình nằm ngủ
chuyển động dồn dập theo từng vòng
khói cuộn mù mịt; sông Hồng cuộn sóng
nổi lên như sóng
bắp thịt nổi cuộn lên
danh từ
vật đã được cuộn lại
cuộn vải; cuộn chỉ
từng lớp của một vật đang cuộn lên
sóng cuộn
dải bằng nhựa hay vải quận lại thành vòng
cuộn phim