Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commissioner
[kə'mi∫ənə]
|
danh từ
người được uỷ quyền
uỷ viên hội đồng
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
cao uỷ
vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý
Chuyên ngành Anh - Việt
commissioner
[kə'mi∫ənə]
|
Kỹ thuật
đại diện có thẩm quyền