Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cam chịu
[cam chịu]
|
to resign oneself to something; to accept resignedly/with resignation
To resign oneself to defeat; to accept failure with resignation
To accept one's fate resignedly/with resignation; to resign oneself to one's fate
Từ điển Việt - Việt
cam chịu
|
động từ
đành chịu vì không thể nào khác được
Nếu những ngày này không có em, không có cái dịu dàng cam chịu, cái thấu đáo thăm thẳm nhân hậu của em, cuộc đánh càn này, cả cuộc chiến đấu này sẽ nhạt ... (Chu Lai)