Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cử chỉ
[cử chỉ]
|
gesture
With a swift gesture
A gesture of acknowledgement
manner, conduct, behaviour
have good manners
have no manners; bad-mannered
Từ điển Việt - Việt
cử chỉ
|
danh từ
hành động biểu lộ một thái độ, một tâm trạng nào đó
cử chỉ nhanh nhẹn; cử chỉ kính trọng