Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cởi bỏ
[cởi bỏ]
|
to cast off; to get rid of ...
To cast off the yoke of slavery
Từ điển Việt - Việt
cởi bỏ
|
động từ
vứt bỏ đi
cởi bỏ ách nô lệ