Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cư ngụ
[cư ngụ]
|
reside
residence
Từ điển Việt - Việt
cư ngụ
|
động từ
ở tạm một thời gian; như ngụ cư
tái định cư các hộ trong khuôn viên trường học