Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
câm mồm
[câm mồm]
|
to shut up; to shut one's mouth; to hold one's tongue
Hold your tongue!; Shut up!; Cut the cackle!; Shut your mouth !
Từ điển Việt - Việt
câm mồm
|
động từ
mày có câm mồm không?