Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
British
['briti∫]
|
tính từ
thuộc về nước Anh
áo khoác ngắn của quân đội
danh từ
the British người Anh (nói chung)
Từ điển Anh - Anh
British
|

British

British (brĭtʹĭsh) adjective

Abbr. Brit., Br.

1. a. Of or relating to Great Britain or its people, language, or culture. b. Of or relating to the United Kingdom or the Commonwealth of Nations.

2. Of or relating to the ancient Britons.

noun

1. The people of Great Britain.

2. Abbr. Brit., Br. British English.

3. The Celtic language of the ancient Britons.

 

[Middle English Brittish, from Old English Bryttisc, relating to the ancient Britons, from Bryttas, Britons, of Celtic origin.]