Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bachelor
['bæt∫ələ]
|
danh từ
người đàn ông không lấy vợ; người độc thân
anh ta sống độc thân suốt đời
một người độc thân thâm căn cố đế (quyết định không bao giờ lấy vợ)
người có bằng cử nhân
bằng cử nhân
cử nhân văn chương/khoa học
cử nhân luật khoa ( LL B )
(sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
tính từ
thuộc hoặc thích hợp với một người không lấy vợ hoặc không lấy chồng
một căn hộ độc thân
cô gái sống độc thân (sống độc lập, không lấy chồng)
Chuyên ngành Anh - Việt
bachelor
['bæt∫ələ]
|
Kỹ thuật
báo biển đực non
Sinh học
báo biển đực non
Từ điển Anh - Anh
bachelor
|

bachelor

bachelor (băchʹə-lər, băchʹlər) noun

Abbr. B.

1. An unmarried man.

2. A person who has completed the undergraduate curriculum of a college or university and holds a bachelor's degree.

3. A male animal that does not mate during the breeding season, especially a young male fur seal kept from the breeding territory by older males.

4. A young knight in the service of another knight in feudal times.

 

[Middle English bacheler, squire, youth, bachelor, from Old French, from Medieval Latin baccalārius, tenant farmer, perhaps of Celtic origin.]

backʹelordom or bachʹelorhood, bachʹelorship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bachelor
|
bachelor
bachelor (n)
unmarried man, single man, unattached man, eligible male, confirmed bachelor