Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
BP
[,bi: 'pi:]
|
viết tắt
Công ty dầu lửa Anh quốc ( British Petroleum )
huyết áp ( blood pressure )
Từ điển Anh - Anh
BP
|

BP

BP abbreviation

1. Or B/P Bills payable.

2. Or B.P. Blood pressure.