Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bực bội
[bực bội]
|
to fret; to get upset
To fret easily because of frequent illness
Tetchy/fretty tone
Từ điển Việt - Việt
bực bội
|
động từ
khó chịu vì nóng bức hoặc do hoàn cảnh chật chội
Đứng lại trong bóng râm của nó, phẩy cái quạt mo, ông cụ như muốn xua bớt cái bực bơ trong người đi. (Ma Văn Kháng)