Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bố mẹ
[bố mẹ]
|
To have the nationality of one's parents
The parent-child relationship
Have you discussed it with my parents?
Từ điển Việt - Việt
bố mẹ
|
danh từ
những người sinh ra mình
vâng lời bố mẹ