Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bịt miệng
[bịt miệng]
|
(nghĩa bóng) to shut somebody up; to gag; to muzzle
To gag the press; to reduce the press to silence; to silence the press
Từ điển Việt - Việt
bịt miệng
|
động từ
không nói; không cho nói
biết thế nhưng phải bịt miệng; bịt miệng dư luận