Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bầu không khí
[bầu không khí]
|
atmosphere
Informal and friendly atmosphere
Từ điển Việt - Việt
bầu không khí
|
danh từ
khí quyển
tinh thần bao trùm lên một không khí nào đó
Bầu không khí vui vẻ, thân mật