Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bóp méo
[bóp méo]
|
to distort; to wrest; to twist; to misrepresent
To distort history/facts
Từ điển Việt - Việt
bóp méo
|
động từ
xuyên tạc không đúng sự thật, do dụng ý xấu
bóp méo lịch sử; bóp méo sự thật