Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bóc
[bóc]
|
động từ.
to take off, to peel (fruit), to husk, to shuck; to open (mail)
to husk (shuck) groundnuts
to take off the wrapping of a square glutinous ricecake, to unwrap a square glutinous rice cake
to take off the layer of earth and rock on a coal seam
the coat of paint was scraped off
to peel an orange, to open an orange
to remove
to remove a portion of railway
loot, rob
to bleed white
to live beyond one's means; bite off more than one can chew
Từ điển Việt - Việt
bóc
|
động từ
lấy đi phần vỏ, phần bọc bên ngoài
bóc trứng gà; bóc quả cam;
tháo, dỡ đi
bóc một đoạn đường ray; bóc lớp sơn cũ