Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoảng
[đoảng]
|
insipid
insipid food
be good-for-nothing, worthless, useless
Từ điển Việt - Việt
đoảng
|
tính từ
không mùi vị
bát canh suông thật đoảng
sốt sắng nhưng quá vụng về
mới nói đấy đã quên, đoảng thật
trạng từ
không làm nên việc
nhanh nhảu quá thành đoảng