Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoảng vị
[đoảng vị]
|
insipid
insipid conversation
a pretty but insipid young lady
Từ điển Việt - Việt
đoảng vị
|
tính từ
chẳng được việc
mẹ thường mắng nó con gái mà đoảng vị