Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoàn viên
[đoàn viên]
|
member (of an organizxation)
Union member; Trade-unionist
Từ điển Việt - Việt
đoàn viên
|
danh từ
thành viên thuộc một đoàn thể
ngày hội đoàn viên thanh niên
động từ
vui ngày đoàn viên