Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi sâu vào
[đi sâu vào]
|
to go deep/further into ...; to penetrate deep/further into ...
They went deep into the woods; They walked deep into the forest
to go into the details of .... ; to delve into ...
To go into the details of a topic; To delve into a topic