Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi đái
[đi đái]
|
to pass water; to go to the loo/john; to go for a pee; to relieve oneself; to urinate; to piddle; to piss; to wee-wee
Từ điển Việt - Việt
đi đái
|
động từ