Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiểu tiện
[tiểu tiện]
|
to do a wee-wee; to do number one; to pass water; to urinate
Chuyên ngành Việt - Anh
tiểu tiện
[tiểu tiện]
|
Kỹ thuật
urination
Sinh học
uresis
Từ điển Việt - Việt
tiểu tiện
|
động từ
đái (nói lịch sự); đi giải
bị bệnh mất kiểm soát tiểu tiện