Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điếu đóm
[điếu đóm]
|
Small fry.
He is only small fry.
Từ điển Việt - Việt
điếu đóm
|
động từ
hầu hạ việc vặt cho người khác
thằng bé chuyên việc điếu đóm cho quan xã đánh bạc