Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điêu đứng
[điêu đứng]
|
Afflicted, distressed.
An afflicted life
Từ điển Việt - Việt
điêu đứng
|
tính từ
lâm vào cảnh khó khăn, vất vả
những chuyến buôn thua lỗ làm ông ấy điêu đứng