Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đột ngột
[đột ngột]
|
suddenly; unexpected
The news came unexpectedly.
His change of mind came out of the blue
There was a sudden shift in the situation
Từ điển Việt - Việt
đột ngột
|
tính từ
bất ngờ, không báo trước
trời mưa đột ngột; giá cả thị trường đột ngột tăng mạnh