Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đội trời
[đội trời]
|
Go bare-headed.
To get complete free hand in one's life and action, to be free to do what one pleases in some area.
To be in a death-feud with.
They swear that their enmity is a death-feud.
Từ điển Việt - Việt
đội trời
|
động từ
để đầu trần khi đi nắng
đội mũ vào con, không đội trời thế
cùng sống với nhau
hai kẻ thù không đội trời chung