Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng lương
[đồng lương]
|
wages; salary
To be on a comfortable/good salary; to be well paid
How can they survive on such low wages?
Từ điển Việt - Việt
đồng lương
|
danh từ
tiền trả cho người làm công
đồng lương vừa đủ sống