Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
định kỳ
[định kỳ]
|
periodic
A periodical magazine
Periodical inventory
recurrent
Recurrent fever
Từ điển Việt - Việt
định kỳ
|
danh từ
khoảng thời gian phải tiến hành một việc
cơ quan họp định kỳ hàng tháng
tính từ
theo đúng thời gian
kiểm tra sức khoẻ định kỳ
động từ
ấn định thời gian
bản hợp đồng được thực hiện đúng định kỳ