Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa danh
[địa danh]
|
geographic/geographical name; toponym; place-name; (nói chung) toponymy
Dictionary of place-names
A dictionary with place-names
Từ điển Việt - Việt
địa danh
|
danh từ
tên địa phương; tên các vùng; tên đất
Cần Giờ, địa danh du lịch sinh thái