Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đặt chân
[đặt chân]
|
to set foot
I've never set foot in their house
When they set foot on French soil
To tread the native soil
Từ điển Việt - Việt
đặt chân
|
động từ
có mặt ở nơi nào đó
con người đã đặt chân lên mặt trăng