Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đắt khách
[đắt khách]
|
to have numerous customers; to enjoy large custom
A shop with large custom; A well patronized shop
Từ điển Việt - Việt
đắt khách
|
tính từ
nhiều người mua
cửa hàng quần áo đắt khách