Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đất sét
[đất sét]
|
clay
To model clay
To model figures out of clay; to mould figures in/from/out of clay
Chuyên ngành Việt - Anh
đất sét
[đất sét]
|
Hoá học
clayey soil
Kỹ thuật
loamy ground
Vật lý
clay
Xây dựng, Kiến trúc
clay
Từ điển Việt - Việt
đất sét
|
danh từ
loại đất hạt mịn, không thấm nước, dễ nặn, dùng làm gạch ngói, đồ gốm
bức tượng cổ bằng đất sét