Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đường lối
[đường lối]
|
way
To be unable to find one's way because of darkness
line; policy
To take a hard/soft line
Từ điển Việt - Việt
đường lối
|
danh từ
lối đi lại
đường lối quanh co
phương hướng thi hành một chính sách
đường lối ngoại giao; đường lối chính trị