Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đương thời
[đương thời]
|
contemporary; then
The then customs and practices
Unknown to one's contemporaries; ignored by one's contemporaries
Từ điển Việt - Việt
đương thời
|
tính từ
giữa lúc bấy giờ
văn chương đương thời