Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đóng vai
[đóng vai]
|
to take/play the part of ... ; to act; to do
Đóng vai Tarzan
To act/play Tarzan; to take/play the part of Tarzan
Who played the godfather in Coppola's film?
Từ điển Việt - Việt
đóng vai
|
động từ
ra vẻ như một người nào đấy
cô ấy được chọn đóng vai Trưng Trắc