Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đách
[đách]
|
not a bloody damn
I don't care a bloody damn
Từ điển Việt - Việt
đách
|
danh từ
(từ cũ) cơ quan sinh dục phụ nữ
trạng từ
xem đếch
đách cần