Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đào ngũ
[đào ngũ]
|
to desert one's military post; to desert from the army
To desert to the enemy
Deserter
Từ điển Việt - Việt
đào ngũ
|
động từ
bỏ trốn khỏi hàng ngũ quân đội
một anh lính đào ngũ