Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng chí
[đồng chí]
|
comrade
Comrade Markova wishes to take the floor
Từ điển Việt - Việt
đồng chí
|
danh từ
người cùng theo đuổi một lý tưởng
tình đồng chí
từ xưng hô những người thuộc cùng một đoàn thể cách mạng
đồng chí bí thư đoàn