Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
để cho
[để cho]
|
In order that, in order to, so that, so as to
To manure abundantly so that the rice plants grow well.
Từ điển Việt - Việt
để cho
|
có mục đích
mặc áo khoác để cho ấm
khiến
nó làm thế khiến cho cha mẹ đau lòng