Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đấu tranh
[đấu tranh]
|
to struggle; to fight
To struggle for the independence and freedom of one's country
To lead the struggle for independance/for freedom
Từ điển Việt - Việt
đấu tranh
|
động từ hoặc danh từ
dùng sức mạnh vật chất hoặc tinh thần để chống lại đối phương
đấu tranh giành tự do; đấu tranh chống nạn tham nhũng