Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đá lửa
[đá lửa]
|
flint; silex
Lighter flint
Chuyên ngành Việt - Anh
đá lửa
[đá lửa]
|
Hoá học
firestone
Từ điển Việt - Việt
đá lửa
|
danh từ
đá rắn, dùng để đánh lấy lửa
người cổ đại lấy đá lửa chế tạo vũ khí
hợp chất sắt chế thành viên nhỏ, cho vào bật lửa để đánh lấy lửa
mua đá lửa cho vào chiếc bật lửa