Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn trưa
[ăn trưa]
|
to have/eat/take (one's) lunch; to lunch
Lunchtime
To invite one's friends for lunch