Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn hiếp
[ăn hiếp]
|
Từ điển Việt - Việt
ăn hiếp
|
động từ
ỷ thế mạnh, quyền hành bắt người khác phải theo ý muốn của mình
quan lại ăn hiếp dân lành