Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn cướp
[ăn cướp]
|
to rob; to deprive; to spoliate
The mandarins robbed the people
A predatory war
Gang of thugs; cutthroats
Từ điển Việt - Việt
ăn cướp
|
động từ
đoạt lấy bằng sức mạnh vũ lực
quan lại ăn cướp của dân