Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ôi
[ôi]
|
tính từ.
tainted (meat); putrid (flesh)
bad, rotten, become rancid
stale cabbage
cản thán.
alas.
alas!what;
how.
Từ điển Việt - Việt
ôi
|
tính từ
không tươi, bắt đầu hỏng
của rẻ là của ôi, của đầy nồi là của chẳng ngon (tục ngữ); không ăn những thức ôi
không được thắm
phận hẩm duyên ôi (tục ngữ)
cảm từ
tiếng thốt biểu lộ tình cảm
thương ôi! Không hợp mà tan, một nhà vinh hiển riêng oan một nàng (Truyện Kiều)
tiếng thốt biểu hiện sự xúc động
ôi! Cảnh đẹp quá
từ dùng sau một danh từ để kêu gọi
chàng ôi phải lính thì đi, cửa nhà đơn chiếc đã thì có em (ca dao)