Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âm lượng
[âm lượng]
|
sound quantity; volume
To adjust the volume
To turn up/down the sound; To turn up/down the volume
Automatic volume control; AVC
Chuyên ngành Việt - Anh
âm lượng
[âm lượng]
|
Kỹ thuật
volume of sound
Toán học
volume of sound
Vật lý
volume of sound
Xây dựng, Kiến trúc
volume of sound
Từ điển Việt - Việt
âm lượng
|
danh từ
số đo cường độ của cảm giác do âm thanh gây ra
độ lớn của âm
điều chỉnh âm lượng