Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
yes
[jes]
|
thán từ
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
nói có hoặc không; nói được hay không
anh không thấy nó à? - có chứ
danh từ, số nhiều yeses
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
phiếu đồng ý; phiếu thuận