Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
yell
[jel]
|
danh từ
sự kêu la, sự la hét
tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)
động từ
kêu la, la hét, thét lác
kêu la vì đau đớn
cười rầm lên
chửi mắng om sòm