Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wobbly
['wɔbli]
|
tính từ
(thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng
chiếc răng lung lay
một cái bàn lung lay
rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)